hard-boiled egg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hard-boiled egg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hard-boiled egg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hard-boiled egg.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hard-boiled egg

    an egg boiled gently until both the white and the yolk solidify

    Synonyms: hard-cooked egg

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).