case-hardened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

case-hardened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm case-hardened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của case-hardened.

Từ điển Anh Việt

  • case-hardened

    * tính từ

    lão luyện, từng trải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • case-hardened

    used of persons; emotionally hardened

    faced a case-hardened judge

    Synonyms: hardened, hard-boiled