pugnacious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pugnacious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pugnacious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pugnacious.

Từ điển Anh Việt

  • pugnacious

    /pʌg'neiʃəs/

    * tính từ

    thích đánh nhau, hay gây gỗ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pugnacious

    ready and able to resort to force or violence

    pugnacious spirits...lamented that there was so little prospect of an exhilarating disturbance"- Herman Melville

    they were rough and determined fighting men

    Synonyms: rough

    Similar:

    hard-bitten: tough and callous by virtue of experience

    Synonyms: hard-boiled