tempered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tempered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tempered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tempered.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tempered
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
đã ram
vật lý:
được ram
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tempered
made hard or flexible or resilient especially by heat treatment
a sword of tempered steel
tempered glass
Synonyms: treated, hardened, toughened
Antonyms: untempered
adjusted or attuned by adding a counterbalancing element
criticism tempered with kindly sympathy
Antonyms: untempered
Similar:
anneal: bring to a desired consistency, texture, or hardness by a process of gradually heating and cooling
temper glass
temper: harden by reheating and cooling in oil
temper steel
Synonyms: harden
temper: adjust the pitch (of pianos)
temper: make more temperate, acceptable, or suitable by adding something else; moderate
she tempered her criticism
chasten: restrain