anneal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anneal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anneal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anneal.

Từ điển Anh Việt

  • anneal

    /ə'ni:l/

    * ngoại động từ

    (kỹ thuật) u, tôi, thấu

    (nghĩa bóng) tôi luyện, rèn luyện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anneal

    * kỹ thuật

    ram

    sự ram

    tôi (thép)

    cơ khí & công trình:

    sự ủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anneal

    bring to a desired consistency, texture, or hardness by a process of gradually heating and cooling

    temper glass

    Synonyms: temper, normalize