anneal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anneal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anneal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anneal.
Từ điển Anh Việt
anneal
/ə'ni:l/
* ngoại động từ
(kỹ thuật) u, tôi, thấu
(nghĩa bóng) tôi luyện, rèn luyện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anneal
* kỹ thuật
ram
sự ram
tôi (thép)
cơ khí & công trình:
sự ủ