annealing point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

annealing point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annealing point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annealing point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • annealing point

    * kỹ thuật

    điểm ủ

    điện lạnh:

    nhiệt độ 13

    cơ khí & công trình:

    nhiệt độ ủ