annealing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
annealing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annealing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annealing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
annealing
* kỹ thuật
sự nung lại
sự ram
sự tôi luyện
sự ủ
sự xử lý nhiệt
xây dựng:
sự ủ (nhiệt luyện)
trui
giao thông & vận tải:
ủ
cơ khí & công trình:
ủ thép