annealing process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

annealing process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annealing process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annealing process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • annealing process

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phương pháp ủ

    quá trình ủ