normalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
normalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normalize.
Từ điển Anh Việt
normalize
/'nɔ:məlaiz/ (normalise) /'nɔ:məlaiz/
* ngoại động từ
thông thường hoá, bình thường hoá
tiêu chuẩn hoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
normalize
* kỹ thuật
bình thường hóa
vật lý:
chuẩn tắc hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
normalize
become normal or return to its normal state
Let us hope that relations with this country will normalize soon
Synonyms: normalise
make normal or cause to conform to a norm or standard
normalize relations with China
normalize the temperature
normalize the spelling
Synonyms: normalise, renormalize, renormalise
Similar:
anneal: bring to a desired consistency, texture, or hardness by a process of gradually heating and cooling
temper glass
Synonyms: temper
Từ liên quan
- normalize
- normalized
- normalizer
- normalized q
- normalized form
- normalized angel
- normalized graph
- normalized filter
- normalized format
- normalized current
- normalized voltage
- normalized equation
- normalized function
- normalized frequency
- normalized impedance
- normalized admittance
- normalized in the air
- normalized resistance
- normalized susceptance
- normalized drilling rate
- normalized eigenfunction
- normalized off-axis angle
- normalized standard complex
- normalized device coordinates
- normalized coupling coefficient
- normalized orthogonal functions
- normalized on-axis field strength
- normalized device coordinate (ndc)
- normalized impact sound transmission level