normalized graph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

normalized graph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normalized graph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normalized graph.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • normalized graph

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đồ thị chuẩn hóa

    graph chuẩn hóa