normalized susceptance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

normalized susceptance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normalized susceptance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normalized susceptance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • normalized susceptance

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điện nạp chuẩn hóa