normalized q nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
normalized q nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normalized q giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normalized q.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
normalized q
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
Q chuẩn hóa
Từ liên quan
- normalized
- normalized q
- normalized form
- normalized angel
- normalized graph
- normalized filter
- normalized format
- normalized current
- normalized voltage
- normalized equation
- normalized function
- normalized frequency
- normalized impedance
- normalized admittance
- normalized in the air
- normalized resistance
- normalized susceptance
- normalized drilling rate
- normalized eigenfunction
- normalized off-axis angle
- normalized standard complex
- normalized device coordinates
- normalized coupling coefficient
- normalized orthogonal functions
- normalized on-axis field strength
- normalized device coordinate (ndc)
- normalized impact sound transmission level