normalized standard complex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

normalized standard complex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normalized standard complex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normalized standard complex.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • normalized standard complex

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phức tiêu chuẩn chuẩn hóa