normalized coupling coefficient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

normalized coupling coefficient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normalized coupling coefficient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normalized coupling coefficient.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • normalized coupling coefficient

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hệ số ghép chuẩn hóa