renormalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

renormalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renormalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renormalise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • renormalise

    Similar:

    normalize: make normal or cause to conform to a norm or standard

    normalize relations with China

    normalize the temperature

    normalize the spelling

    Synonyms: normalise, renormalize

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).