annealed in vacuum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

annealed in vacuum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annealed in vacuum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annealed in vacuum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • annealed in vacuum

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    ủ trong môi trường chân không