toughened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toughened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toughened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toughened.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toughened

    Similar:

    toughen: make tough or tougher

    This experience will toughen her

    tough: physically toughened

    the tough bottoms of his feet

    Antonyms: tender

    tempered: made hard or flexible or resilient especially by heat treatment

    a sword of tempered steel

    tempered glass

    Synonyms: treated, hardened

    Antonyms: untempered

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).