toughen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toughen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toughen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toughen.

Từ điển Anh Việt

  • toughen

    /'tʌfn/

    * ngoại động từ

    làm dai, làm bền, làm cứng rắn, làm dẻo dai, làm quen chịu đựng (gian khổ...), tôi luyện

    * nội động từ

    rắn lại

    trở nên cứng rắn, trở nên dẻo dai, trở nên quen chịu đựng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toughen

    make tough or tougher

    This experience will toughen her