toughened (safety) glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toughened (safety) glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toughened (safety) glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toughened (safety) glass.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
toughened (safety) glass
* kỹ thuật
xây dựng:
kính tiếp xúc an toàn