untempered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
untempered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untempered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untempered.
Từ điển Anh Việt
untempered
/' n'temp d/
* tính từ
không được tôi luyện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
untempered
* kỹ thuật
xây dựng:
không tôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
untempered
not brought to a proper consistency or hardness
untempered mortar
untempered steel
Synonyms: unhardened
Antonyms: tempered
not moderated or controlled
his untempered individualism
Antonyms: tempered