unhardened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unhardened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unhardened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unhardened.
Từ điển Anh Việt
unhardened
* tính từ
không bị cứng lại, không bị đông lại, không bị đặc lại
chưa tôi (kim loại)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unhardened
Similar:
untempered: not brought to a proper consistency or hardness
untempered mortar
untempered steel
Antonyms: tempered