tempered by worries nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tempered by worries nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tempered by worries giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tempered by worries.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tempered by worries

    * kinh tế

    làm âu lo