heal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heal.
Từ điển Anh Việt
heal
/hi:l/
* ngoại động từ
chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...)
to heal someone of a disease: chữa cho ai khỏi bệnh gì
hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn)
to heal a rift: hàn gắn mối quan hệ bị nứt rạn
dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà...)
* nội động từ
lành lại (vết thương)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heal
* kỹ thuật
lành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heal
get healthy again
The wound is healing slowly
Similar:
mend: heal or recover
My broken leg is mending
bring around: provide a cure for, make healthy again
The treatment cured the boy's acne
The quack pretended to heal patients but never managed to
Synonyms: cure
Từ liên quan
- heal
- heald
- healed
- healer
- health
- healing
- healthy
- heal all
- heal-all
- healthful
- healthier
- healthily
- heald wire
- health spa
- healthcare
- healing gas
- health care
- health club
- health code
- health farm
- health food
- healthiness
- healthy air
- healing herb
- health check
- health centre
- health hazard
- health record
- health resort
- health-resort
- healthfulness
- healthy phase
- health problem
- health service
- health visitor
- health-officer
- healthfullness
- healing come-up
- health benefits
- health facility
- healthy economy
- health economics
- health education
- health insurance
- healthy business
- health profession
- health protection
- health quarantine
- health certificate
- health examination