healthful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
healthful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm healthful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của healthful.
Từ điển Anh Việt
healthful
/'helθful/
* tính từ
lành mạnh
có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
healthful
conducive to good health of body or mind
a healthful climate
a healthful environment
healthful nutrition
healthful sleep
Dickens's relatively healthful exuberance
Antonyms: unhealthful
Similar:
sanitary: free from filth and pathogens
sanitary conditions for preparing food
a sanitary washroom
Antonyms: unsanitary