sanitary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sanitary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanitary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanitary.

Từ điển Anh Việt

  • sanitary

    /'sænitəri/

    * tính từ

    (thuộc) vệ sinh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sanitary

    * kinh tế

    vệ sinh

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc vệ sinh, thuộc y tế

    xây dựng:

    vệ sinh môi trường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sanitary

    free from filth and pathogens

    sanitary conditions for preparing food

    a sanitary washroom

    Synonyms: healthful

    Antonyms: unsanitary