sanitary belt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sanitary belt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanitary belt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanitary belt.

Từ điển Anh Việt

  • sanitary belt

    /'sænitəri'belt/

    * danh từ

    dây lưng đeo khố (của phụ nữ khi có kinh)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sanitary belt

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vành đai vệ sinh (môi trường)