sanitary landfill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sanitary landfill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanitary landfill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanitary landfill.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sanitary landfill

    * kỹ thuật

    bãi chôn rác thải

    sự chôn rác thải

    xây dựng:

    hố chôn vệ sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sanitary landfill

    a low area where waste is buried between layers of earth