sanitary condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sanitary condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanitary condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanitary condition.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sanitary condition

    the state of sanitation (clean or dirty)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).