sanitary protection zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sanitary protection zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanitary protection zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanitary protection zone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sanitary protection zone

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khu bảo vệ-vệ sinh

    khu vực bảo vệ vệ sinh