sanitary-engineering faience nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sanitary-engineering faience nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanitary-engineering faience giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanitary-engineering faience.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sanitary-engineering faience
* kỹ thuật
xây dựng:
sành kỹ thuật vệ sinh
sứ kỹ thuật vệ sinh