sanitary engineering work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sanitary engineering work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanitary engineering work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanitary engineering work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sanitary engineering work

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    công tác kỹ thuật vệ sinh