sanitary cleaning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sanitary cleaning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanitary cleaning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanitary cleaning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sanitary cleaning

    * kỹ thuật

    sự làm vệ sinh