sanitary code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sanitary code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanitary code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanitary code.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sanitary code
set of standards established and enforced by government for health requirements as in plumbing etc
Synonyms: health code
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sanitary
- sanitary fee
- sanitary pad
- sanitary belt
- sanitary code
- sanitary pump
- sanitary unit
- sanitary ware
- sanitary break
- sanitary cabin
- sanitary riser
- sanitary sewer
- sanitary towel
- sanitary bridge
- sanitary device
- sanitary napkin
- sanitary sewage
- sanitary zoning
- sanitary ceramic
- sanitary control
- sanitary faience
- sanitary cleaning
- sanitary engineer
- sanitary fitments
- sanitary fixtures
- sanitary landfill
- sanitary appliance
- sanitary bathhouse
- sanitary condition
- sanitary equipment
- sanitary inspector
- sanitary porcelain
- sanitary stoneware
- sanitary inspection
- sanitary space unit
- sanitary wastewater
- sanitary accessories
- sanitary certificate
- sanitary engineering
- sanitary installation
- sanitary module truck
- sanitary requirements
- sanitary drainage system
- sanitary plumbing system
- sanitary protection zone
- sanitary engineering work
- sanitary and epodeniologic
- sanitary berry enamel-lined
- sanitary inspection station
- sanitary-engineering faience