health code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

health code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm health code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của health code.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • health code

    Similar:

    sanitary code: set of standards established and enforced by government for health requirements as in plumbing etc

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).