health care nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

health care nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm health care giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của health care.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • health care

    social insurance for the ill and injured

    Similar:

    healthcare: the preservation of mental and physical health by preventing or treating illness through services offered by the health profession

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).