health food nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
health food nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm health food giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của health food.
Từ điển Anh Việt
health food
* danh từ
thực phẩm tự nhiên (không pha trộn các chất giả tạo)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
health food
* kinh tế
thực phẩm bổ dưỡng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
health food
any natural or prepared food popularly believed to promote good health
Từ liên quan
- health
- healthy
- healthful
- healthier
- healthily
- health spa
- healthcare
- health care
- health club
- health code
- health farm
- health food
- healthiness
- healthy air
- health check
- health centre
- health hazard
- health record
- health resort
- health-resort
- healthfulness
- healthy phase
- health problem
- health service
- health visitor
- health-officer
- healthfullness
- health benefits
- health facility
- healthy economy
- health economics
- health education
- health insurance
- healthy business
- health profession
- health protection
- health quarantine
- health certificate
- health examination
- health-resort zone
- health professional
- health surveillance
- healthcare delivery
- healthcare facility
- healthy competition
- health care delivery
- health care industry
- health care provider
- health-resort campus
- health giving quality