health visitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
health visitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm health visitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của health visitor.
Từ điển Anh Việt
health visitor
* danh từ
y tế đến săn sóc người bệnh tại nhà riêng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
health visitor
* kỹ thuật
y học:
thăm viếng chăm sóc sức khỏe
Từ liên quan
- health
- healthy
- healthful
- healthier
- healthily
- health spa
- healthcare
- health care
- health club
- health code
- health farm
- health food
- healthiness
- healthy air
- health check
- health centre
- health hazard
- health record
- health resort
- health-resort
- healthfulness
- healthy phase
- health problem
- health service
- health visitor
- health-officer
- healthfullness
- health benefits
- health facility
- healthy economy
- health economics
- health education
- health insurance
- healthy business
- health profession
- health protection
- health quarantine
- health certificate
- health examination
- health-resort zone
- health professional
- health surveillance
- healthcare delivery
- healthcare facility
- healthy competition
- health care delivery
- health care industry
- health care provider
- health-resort campus
- health giving quality