health protection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

health protection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm health protection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của health protection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • health protection

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự bảo vệ sức khoẻ

    vệ sinh nghề nghiệp