health certificate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

health certificate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm health certificate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của health certificate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • health certificate

    * kỹ thuật

    chứng chỉ sức khoẻ

    chứng chỉ tiêm chủng