health examination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

health examination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm health examination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của health examination.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • health examination

    * kinh tế

    khám, kiểm tra sức khoẻ