health quarantine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

health quarantine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm health quarantine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của health quarantine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • health quarantine

    * kinh tế

    kiểm dịch vệ sinh