healthily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
healthily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm healthily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của healthily.
Từ điển Anh Việt
healthily
* phó từ
mạnh khoẻ, lành mạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
healthily
in a levelheaded manner
the answers were healthily individual