health benefits nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

health benefits nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm health benefits giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của health benefits.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • health benefits

    * kinh tế

    trợ cấp bệnh tật

    trợ cấp tật bệnh