health profession nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

health profession nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm health profession giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của health profession.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • health profession

    the body of individuals whose work helps to maintain the health of their clients

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).