health education nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

health education nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm health education giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của health education.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • health education

    * kỹ thuật

    y học:

    giáo dục chăm sóc sức khỏe