healer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

healer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm healer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của healer.

Từ điển Anh Việt

  • healer

    /'hi:lə/

    * danh từ

    người chữa bệnh

    time is a great healer: thời gian chữa khỏi được mọi vết thương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • healer

    Similar:

    therapist: a person skilled in a particular type of therapy