heal all nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heal all nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heal all giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heal all.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heal all
Similar:
self-heal: decumbent blue-flowered European perennial thought to possess healing properties; naturalized throughout North America
Synonyms: Prunella vulgaris
yellow clintonia: common woodland herb of temperate North America having yellow nodding flowers and small round blue fruits
Synonyms: Clintonia borealis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- heal
- heald
- healed
- healer
- health
- healing
- healthy
- heal all
- heal-all
- healthful
- healthier
- healthily
- heald wire
- health spa
- healthcare
- healing gas
- health care
- health club
- health code
- health farm
- health food
- healthiness
- healthy air
- healing herb
- health check
- health centre
- health hazard
- health record
- health resort
- health-resort
- healthfulness
- healthy phase
- health problem
- health service
- health visitor
- health-officer
- healthfullness
- healing come-up
- health benefits
- health facility
- healthy economy
- health economics
- health education
- health insurance
- healthy business
- health profession
- health protection
- health quarantine
- health certificate
- health examination