self-heal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-heal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-heal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-heal.
Từ điển Anh Việt
self-heal
/'self'hi:l/
* danh từ
cây thuốc bách bệnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-heal
decumbent blue-flowered European perennial thought to possess healing properties; naturalized throughout North America
Synonyms: heal all, Prunella vulgaris