self-healing networks (shn) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-healing networks (shn) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-healing networks (shn) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-healing networks (shn).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • self-healing networks (shn)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    các mạng tự phục hồi