heald nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heald nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heald giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heald.
Từ điển Anh Việt
heald
* danh từ
xem heddle
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heald
* kỹ thuật
dải bện
sự bện
dệt may:
dây go
sự tết